• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ số nhiều=== =====Tuổi thanh thiếu niên, tuổi thanh xuân (từ 13 đến 19)===== ::a girl in her teens ::một ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ti:nz</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    19:08, ngày 27 tháng 5 năm 2008

    /ti:nz/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Tuổi thanh thiếu niên, tuổi thanh xuân (từ 13 đến 19)
    a girl in her teens
    một cô gái đang tuổi thanh xuân
    she is barely out of her teens
    cô ta vừa xấp xỉ đôi mươi

    Oxford

    N.pl.

    The years of one's age from 13 to 19 (in one's teens).

    Tham khảo chung

    • teens : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X