• Revision as of 06:57, ngày 14 tháng 12 năm 2007 by Lunapark (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ván bập bênh (trò chơi của trẻ con)

    Nội động từ

    Chệnh choạng, loạng choạng, lảo đảo, bập bênh, đi đứng không vững
    the drunken man teetered on the edge of the pavement
    người đàn ông say rượu đi lảo đảo trên rìa vỉa hè

    Hình Thái Từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Balance, wobble, rock, sway, totter, waver, tremble,stagger: She screamed when she saw Bruce teetering on the edgeof the precipice.

    Oxford

    V.intr.

    Totter; stand or move unsteadily.
    Hesitate; beindecisive.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X