• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (18:26, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">ti:ð</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ti:ð</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    - 
    =====Mọc răng, nhú răng (nhất là răng sữa, mọc lần đầu tiên của một đứa bé)=====
    =====Mọc răng, nhú răng (nhất là răng sữa, mọc lần đầu tiên của một đứa bé)=====
    ::[[babies]] [[like]] [[to]] [[chew]] [[something]] [[when]] [[they're]] [[teething]]
    ::[[babies]] [[like]] [[to]] [[chew]] [[something]] [[when]] [[they're]] [[teething]]
    ::trẻ con thích nhai một cái gì đó khi chúng bắt đầu mọc răng
    ::trẻ con thích nhai một cái gì đó khi chúng bắt đầu mọc răng
    - 
    ===Hình Thái Từ===
    ===Hình Thái Từ===
    *Ved : [[Teethed]]
    *Ved : [[Teethed]]
    *Ving: [[Teething]]
    *Ving: [[Teething]]
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V.intr.=====
    +
    -
    =====Grow or cut teeth, esp. milk teeth.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Teething-ring asmall ring for an infant to bite on while teething. teethingtroubles initial difficulties in an enterprise etc., regarded astemporary.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Teething n.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ti:ð/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Mọc răng, nhú răng (nhất là răng sữa, mọc lần đầu tiên của một đứa bé)
    babies like to chew something when they're teething
    trẻ con thích nhai một cái gì đó khi chúng bắt đầu mọc răng

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X