• Revision as of 19:53, ngày 27 tháng 5 năm 2008 by Chanchan 195 (Thảo luận | đóng góp)
    /,teli'græfik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) điện báo, thích hợp cho điện báo, gửi bằng điện báo
    telegraphic signs
    ký hiệu điện báo
    a telegraphic address
    một địa chỉ điện báo (vắn tắt, ít chữ)
    Vắn tắt (như) một bức điện

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    điện báo
    telegraphic address
    địa chỉ điện báo
    telegraphic draft
    hối phiếu điện báo
    telegraphic money order
    bưu phiếu điện báo
    telegraphic order
    đơn đặt hàng qua điện báo (= điện đặt hàng)
    telegraphic order
    đơn đặt hàng qua điện báo (điện đặt hàng)
    telegraphic transaction
    giao dịch điện báo
    telegraphic transfer
    sự chuyển tiền qua điện báo
    được gởi điện báo
    gởi điện báo

    Nguồn khác

    Oxford

    Adj.

    Of or by telegraphs or telegrams.
    Economicallyworded.
    Telegraphically adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X