• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:19, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 14: Dòng 14:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====truyền hình=====
    =====truyền hình=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.tr.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Transmit by television.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[air]] , [[announce]] , [[beam]] , [[be on the air]] , [[communicate]] , [[go on the air]] , [[go on the airwaves]] , [[put on television]] , [[put on the air]] , [[show]] , [[simulcast]] , [[transmit]]
    -
    =====Televisable adj. [back-form.f. TELEVISION]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=televise televise] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=televise televise] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'telivaiz/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Truyền hình, phát (tin tức..) bằng truyền hình
    the meeting will be televised
    cuộc mít tinh sẽ được truyền hình

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    truyền hình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X