• (Khác biệt giữa các bản)
    (rac de lau ngay)
    Dòng 2: Dòng 2:
     +
     +
    == de ngi ==
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 17: Dòng 19:
    *Ved : [[Temped]]
    *Ved : [[Temped]]
    *Ving: [[Temping]]
    *Ving: [[Temping]]
     +
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    05:21, ngày 13 tháng 11 năm 2008

    /temp/

    de ngi

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhân viên tạm thời (nhất là thư ký)

    Nội động từ

    (thông tục) làm công việc tạm thời
    Viết tắt
    Nhiệt độ ( temperature)

    Hình Thái Từ


    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nhân viên tạm thời
    tạm

    Kinh tế

    nhân viên lâm thờ
    nhân viên lâm thời
    thư ký tạm thời
    Tham khảo
    • temp : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.
    Colloq.
    N. a temporary employee, esp. a secretary.
    V.intr. work as a temp. [abbr.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X