• Revision as of 21:04, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'tendrəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) tua (của cây leo)
    Vật xoắn hình tua
    a tendril of hair
    một sợi tóc xoắn

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Each of the slender leafless shoots by which some climbingplants cling for support.
    A slender curl of hair etc. [prob.f. obs. F tendrillon dimin. of obs. tendron young shoot ult. f.L tener TENDER(1)]

    Tham khảo chung

    • tendril : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X