• /'tendrəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) tua (của cây leo)
    Vật xoắn hình tua
    a tendril of hair
    một sợi tóc xoắn


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X