-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) tua cảm, xúc tu (phần mảnh dẻ, mềm mại kéo dài ra từ thân một số động vật dùng để ...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'tentəkl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 9: =====(thực vật học) lông tuyến==========(thực vật học) lông tuyến=====- == Oxford==- ===N.===- =====A long slender flexible appendage of an (esp.invertebrate) animal, used for feeling, grasping, or moving.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====A thing used like a tentacle as a feeler etc.=====+ =====noun=====- + :[[appendage]] , [[arm]] , [[feeler]] , [[limb]]- =====Bot. asensitive hair or filament.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Tentacled adj. (also in comb.).tentacular adj. tentaculate adj.[mod.L tentaculum f. Ltentare = temptare (see TEMPT) + -culum -CULE]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tentacle tentacle]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ