• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (11:39, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'tentəkl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'tentəkl</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====(thực vật học) lông tuyến=====
    =====(thực vật học) lông tuyến=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====A long slender flexible appendage of an (esp.invertebrate) animal, used for feeling, grasping, or moving.=====
     
    - 
    -
    =====A thing used like a tentacle as a feeler etc.=====
     
    - 
    -
    =====Bot. asensitive hair or filament.=====
     
    - 
    -
    =====Tentacled adj. (also in comb.).tentacular adj. tentaculate adj. [mod.L tentaculum f. Ltentare = temptare (see TEMPT) + -culum -CULE]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tentacle tentacle] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[appendage]] , [[arm]] , [[feeler]] , [[limb]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'tentəkl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) tua cảm, xúc tu (phần mảnh dẻ, mềm mại kéo dài ra từ thân một số động vật dùng để sờ mó, nắm giữ hoặc di chuyển; sên, bạch tuột..)
    (thực vật học) lông tuyến

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    appendage , arm , feeler , limb

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X