• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'tet∫i</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'tet∫i</font>'''/=====
    Dòng 17: Dòng 13:
    ::người hay càu nhàu
    ::người hay càu nhàu
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====(also techy) (-ier, -iest) peevish, irritable.=====
    =====(also techy) (-ier, -iest) peevish, irritable.=====
    =====Tetchilyadv. tetchiness n. [prob. f. tecche, tache blemish, fault f.OF teche, tache]=====
    =====Tetchilyadv. tetchiness n. [prob. f. tecche, tache blemish, fault f.OF teche, tache]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    21:12, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'tet∫i/

    Thông dụng

    Cách viết khác techy

    Tính từ

    Hay bực mình; hay cáu kỉnh, hay càu nhàu
    a tetchy remark
    một tâm trạng cáu kỉnh
    a tetchy person
    người hay càu nhàu

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (also techy) (-ier, -iest) peevish, irritable.
    Tetchilyadv. tetchiness n. [prob. f. tecche, tache blemish, fault f.OF teche, tache]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X