• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác thereabouts ===Phó từ=== =====Một nơi nào gần đó; quanh đó, ở vùng lân cận===== ::the factory is [[in...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ðeərəbauts</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:31, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'ðeərəbauts/

    Thông dụng

    Cách viết khác thereabouts

    Phó từ

    Một nơi nào gần đó; quanh đó, ở vùng lân cận
    the factory is in Leeds or somewhere thereabout
    nhà máy ở Leeds hoặc một nơi nào gần đó
    Chừng, xấp xỉ, khoảng, gần (con số, số lượng, thời gian..) đó
    10d or thereabout
    chừng mười đồng
    I'll be home at 8 o'clock or thereabout
    Tôi sẽ về nhà khoảng 8 giờ gì đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X