• /'ðeərəbauts/

    Thông dụng

    Cách viết khác thereabouts

    Phó từ
    Một nơi nào gần đó; quanh đó, ở vùng lân cận
    the factory is in Leeds or somewhere thereabout
    nhà máy ở Leeds hoặc một nơi nào gần đó
    Chừng, xấp xỉ, khoảng, gần (con số, số lượng, thời gian..) đó
    10d or thereabout
    chừng mười đồng
    I'll be home at 8 o'clock or thereabout
    Tôi sẽ về nhà khoảng 8 giờ gì đó

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X