-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bụi cây===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Copse, brake, grove, covert, wood, Brit spinney: Weconceal...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'θikit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 7: =====Bụi cây==========Bụi cây=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- =====Copse, brake, grove, covert, wood, Brit spinney: Weconcealed our horses in the thicket and stole ahead on foot.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==Oxford==+ =====noun=====- ===N.===+ :[[boscage]] , [[bosk]] , [[brake]] , [[brush]] , [[brushwood]] , [[bush]] , [[chaparral]] , [[clump]] , [[coppice]] , [[copse]] , [[covert]] , [[grove]] , [[growth]] , [[hedge]] , [[shrubbery]] , [[spinny]] , [[underbrush]] , [[wood]] , [[woods]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====A tangle of shrubs or trees.[OE thiccet (as THICK,-ET(1))]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=thicket thicket]: National Weather Service+ - *[http://foldoc.org/?query=thicket thicket]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ