-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- array , batch , blob , body , bunch , bundle , chunk , cluster , clutter , gob , group , hodgepodge , hunk , jumble , knot , lot , lump , nugget , parcel , set , shock , wad , clatter , clomp , galumph , scuff , stomp , stumble , thud , clod , hunch , band , bevy , clutch , collection , party , agglutinate , bush , heap , lumber , mass , thicket , thump , tuft
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ