• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:24, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 7: Dòng 7:
    =====Bụi cây=====
    =====Bụi cây=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Copse, brake, grove, covert, wood, Brit spinney: Weconcealed our horses in the thicket and stole ahead on foot.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A tangle of shrubs or trees. [OE thiccet (as THICK,-ET(1))]=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=thicket thicket] : National Weather Service
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=thicket thicket] : Foldoc
    +
    :[[boscage]] , [[bosk]] , [[brake]] , [[brush]] , [[brushwood]] , [[bush]] , [[chaparral]] , [[clump]] , [[coppice]] , [[copse]] , [[covert]] , [[grove]] , [[growth]] , [[hedge]] , [[shrubbery]] , [[spinny]] , [[underbrush]] , [[wood]] , [[woods]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'θikit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bụi cây

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X