• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (09:06, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">θi:v</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">θi:v</font>'''/=====
    Dòng 20: Dòng 16:
    *Ving: [[Thieving]]
    *Ving: [[Thieving]]
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Intr. be a thief.=====
     
    - 
    -
    =====Tr. steal (a thing). [OE theofian(as THIEF)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=thieve thieve] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[filch]] , [[pilfer]] , [[purloin]] , [[snatch]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /θi:v/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ăn trộm, lấy trộm, đánh cắp, xoáy (cái gì)

    Nội động từ

    Là kẻ trộm
    a life of thieving
    một cuộc đời trộm cắp

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    filch , pilfer , purloin , snatch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X