-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'θimbl</font>'''/==========/'''<font color="red">'θimbl</font>'''/=====Dòng 15: Dòng 11: =====(hàng hải) vòng sắt==========(hàng hải) vòng sắt=====- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====đầu váp (có đai)=====+ | __TOC__- + |}- == Hóa học & vật liệu==+ === Giao thông & vận tải===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đầu váp (có đai)=====- =====vòng sắt=====+ === Hóa học & vật liệu===- + =====vòng sắt=====- == Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====măng song thẳng==========măng song thẳng=====- =====ống nối=====+ =====ống nối=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khớp nối==========khớp nối=====Dòng 64: Dòng 57: ::[[thimble]] [[printer]]::[[thimble]] [[printer]]::máy in vòng chữ::máy in vòng chữ- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A metal or plastic cap, usu. with a closed end, worn toprotect the finger and push the needle in sewing.==========A metal or plastic cap, usu. with a closed end, worn toprotect the finger and push the needle in sewing.=====21:22, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- thimble : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ