• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:33, ngày 6 tháng 2 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
     +
    =====/'''<font color="red">'θredlaik</font>'''/=====
    - 
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    =====sóng [dạng sóng]=====
    =====sóng [dạng sóng]=====

    Hiện nay

    /'θredlaik/

    Xây dựng

    sóng [dạng sóng]

    Thông dụng

    Tính từ

    Giống một sợi chỉ; dài và mảnh
    threadlike strands of glass fibre
    những sợi thủy tinh nhỏ như sợi chỉ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    filar , ropy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X