• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ .so sánh

    Đặc quánh lại thành dây
    (thông tục) kém về chất lượng, sức khoẻ.. (như) ropey
    ropy old furniture
    đồ đạc cũ tồi tàn

    Kinh tế

    dính
    nhớt
    ropy milk
    sữa nhớt
    quánh nhờn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X