• Revision as of 10:35, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngai, ngai vàng (ghế, chỗ ngồi đặc biệt của vua.. trong các nghi lễ)
    ( the throne) ngôi, ngôi vua (quyền lực của nhà vua)
    to come to the throne
    lên ngôi vua
    to succeed to the throne
    nối ngôi
    to lose one's throne
    mất ngôi

    Ngoại động từ

    Đưa lên ngôi, tôn làm vua

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A chair of State for a sovereign or bishop etc.2 sovereign power (came to the throne).
    (in pl.) the thirdorder of the ninefold celestial hierarchy.
    Colloq. a lavatoryseat and bowl.
    V.tr. place on a throne.
    Throneless adj.[ME f. OF trone f. L thronus f. Gk thronos high seat]

    Tham khảo chung

    • throne : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X