• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 25: Dòng 25:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Tipple.jpg|200px|Máy lật, đồ gá lật]]
     +
    =====Máy lật, đồ gá lật=====
     +
    === Oxford===
    === Oxford===
    =====V. & n.=====
    =====V. & n.=====
    Dòng 35: Dòng 39:
    =====N. colloq. adrink, esp. a strong one.=====
    =====N. colloq. adrink, esp. a strong one.=====
    -
    =====Tippler n. [ME, back-form. f.tippler, of unkn. orig.]=====
    +
    =====Tippler n. [ME, back-form. f.tippler, of unkn. orig.]=====[[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:24, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /tipl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) rượu
    (đùa cợt) thức uống có cồn
    my favourite tipples coca-cola
    thức uống tôi thích dùng là côca-côla

    Nội động từ

    Nghiện rượu

    Ngoại động từ

    Nhấp (uống rượu từng ít một, nhiều lần)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Máy lật, đồ gá lật

    Máy lật, đồ gá lật

    Oxford

    V. & n.
    V.
    Intr. drink intoxicating liquor habitually.
    Tr. drink (liquor) repeatedly in small amounts.
    N. colloq. adrink, esp. a strong one.

    =====Tippler n. [ME, back-form. f.tippler, of unkn. orig.]=====

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X