• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ===Idioms=== =====To be quick of hearing, to have a keen sense of hearing ===== ::Sáng tai, thính tai)
    Hiện nay (20:07, ngày 24 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 2: Dòng 2:
    =====[[To]] [[be]] [[quick]] [[of]] [[hearing]], [[to]] [[have]] [[a]] [[keen]] [[sense]] [[of]] [[hearing]] =====
    =====[[To]] [[be]] [[quick]] [[of]] [[hearing]], [[to]] [[have]] [[a]] [[keen]] [[sense]] [[of]] [[hearing]] =====
    ::Sáng tai, thính tai
    ::Sáng tai, thính tai
     +
    [[Thể_loại:idioms]]
    [[Thể_loại:idioms]]

    Hiện nay

    Idioms

    To be quick of hearing, to have a keen sense of hearing
    Sáng tai, thính tai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X