• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Tongs.jpg|200px|Cái kìm, cái kẹp, bộ ngoạm]]
     +
    =====Cái kìm, cái kẹp, bộ ngoạm=====
     +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====mỏ cặp kéo căng (dây thép)=====
    =====mỏ cặp kéo căng (dây thép)=====
    Dòng 32: Dòng 36:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tongs tongs] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tongs tongs] : National Weather Service
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tongs tongs] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tongs tongs] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:25, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /tɔηz/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Cái kẹp, cái cặp
    I would not touch him with a pair of tongs
    tôi không muốn mó đến nó (vì nó rất ghê tởm)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Cái kìm, cái kẹp, bộ ngoạm

    Xây dựng

    mỏ cặp kéo căng (dây thép)

    Điện

    kìm cặp

    Kỹ thuật chung

    cái cặp
    cái kìm, kẹp
    kẹp
    kìm rèn

    Oxford

    N.pl.
    (also pair of tongs sing.) an instrument with two hingedor sprung arms for grasping and holding. [pl. of tong f. OEtang(e) f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • tongs : National Weather Service
    • tongs : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X