-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều tonnes=== =====(viết tắt) tn tấn ( 1000 kg)===== == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">tʌn</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====(viết tắt) tn tấn ( 1000 kg)==========(viết tắt) tn tấn ( 1000 kg)=====- ==Điện lạnh==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====tấn (1000kg)=====+ | __TOC__- + |}- == Kinh tế ==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tấn (1000kg)=====- + === Kinh tế ========tấn==========tấn=====- =====tân mét hệ (=1000kg)=====+ =====tân mét hệ (=1000kg)=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tonne tonne] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tonne tonne] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A metric ton equal to 1,000 kg. [F: see TUN]==========A metric ton equal to 1,000 kg. [F: see TUN]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]18:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ