-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Tonne.jpg|200px|Tấn (đơn vị đo khối lượng)]]+ =====Tấn (đơn vị đo khối lượng)=====+ === Điện lạnh====== Điện lạnh========tấn (1000kg)==========tấn (1000kg)=====Dòng 21: Dòng 25: =====N.==========N.==========A metric ton equal to 1,000 kg. [F: see TUN]==========A metric ton equal to 1,000 kg. [F: see TUN]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:25, ngày 24 tháng 9 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ