• Revision as of 18:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /tʌn/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều tonnes

    (viết tắt) tn tấn ( 1000 kg)

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    tấn (1000kg)

    Kinh tế

    tấn
    tân mét hệ (=1000kg)
    Tham khảo
    • tonne : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    A metric ton equal to 1,000 kg. [F: see TUN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X