• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái vạch===== =====Người vạch, người kẻ===== =====(kỹ thuật) người đồ lại (mộ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´treisə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 16:
    =====Nguyên tử đánh dấu, chất phóng xạ đánh dấu (dùng để điều tra quá trình sinh học, (hoá học) trong cơ thể con người..) (như) tracer element=====
    =====Nguyên tử đánh dấu, chất phóng xạ đánh dấu (dùng để điều tra quá trình sinh học, (hoá học) trong cơ thể con người..) (như) tracer element=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====chất dánh dấu=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====chất dánh dấu=====
     +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tracer tracer] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tracer tracer] : Chlorine Online
    -
     
    +
    === Toán & tin ===
    -
    == Toán & tin ==
    +
    =====đồ vết=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    =====đồ vết=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://foldoc.org/?query=tracer tracer] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=tracer tracer] : Foldoc
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đồ viên=====
    =====đồ viên=====
    ::[[current]] [[tracer]]
    ::[[current]] [[tracer]]
    ::đồ viên luồng
    ::đồ viên luồng
    -
    == Y học==
    +
    === Y học===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====nguyên tố đánh dấu=====
    -
    =====nguyên tố đánh dấu=====
    +
    === Điện lạnh===
    -
     
    +
    =====vật đánh dấu=====
    -
    == Điện lạnh==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====vật đánh dấu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chất chỉ thị=====
    =====chất chỉ thị=====
    -
    =====mũi vạch dấu=====
    +
    =====mũi vạch dấu=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====dấu vết=====
    =====dấu vết=====
    Dòng 65: Dòng 47:
    =====đường sắt=====
    =====đường sắt=====
    -
    =====phiếu tìm (cho một món đồ mất)=====
    +
    =====phiếu tìm (cho một món đồ mất)=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tracer tracer] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tracer tracer] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A person or thing that traces.=====
    =====A person or thing that traces.=====

    18:40, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´treisə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái vạch
    Người vạch, người kẻ
    (kỹ thuật) người đồ lại (một bức hoạ)
    (quân sự) đạn lửa
    (pháp lý) người truy nguyên; người phát hiện
    Nguyên tử đánh dấu, chất phóng xạ đánh dấu (dùng để điều tra quá trình sinh học, (hoá học) trong cơ thể con người..) (như) tracer element

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chất dánh dấu
    Tham khảo

    Toán & tin

    đồ vết
    Tham khảo

    Xây dựng

    đồ viên
    current tracer
    đồ viên luồng

    Y học

    nguyên tố đánh dấu

    Điện lạnh

    vật đánh dấu

    Kỹ thuật chung

    chất chỉ thị
    mũi vạch dấu

    Kinh tế

    dấu vết
    đường ray
    đường sắt
    phiếu tìm (cho một món đồ mất)
    Tham khảo
    • tracer : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    A person or thing that traces.
    Mil. a bullet etc. thatis visible in flight because of flames etc. emitted.
    Anartificially produced radioactive isotope capable of beingfollowed through the body by the radiation it produces.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X