• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 20: Dòng 20:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Thước vạch dấu, mũi vạch dấu, chất đánh dấu=====
     +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====chất dánh dấu=====
    =====chất dánh dấu=====
    Dòng 57: Dòng 60:
    =====Anartificially produced radioactive isotope capable of beingfollowed through the body by the radiation it produces.=====
    =====Anartificially produced radioactive isotope capable of beingfollowed through the body by the radiation it produces.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:26, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /´treisə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái vạch
    Người vạch, người kẻ
    (kỹ thuật) người đồ lại (một bức hoạ)
    (quân sự) đạn lửa
    (pháp lý) người truy nguyên; người phát hiện
    Nguyên tử đánh dấu, chất phóng xạ đánh dấu (dùng để điều tra quá trình sinh học, (hoá học) trong cơ thể con người..) (như) tracer element

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Thước vạch dấu, mũi vạch dấu, chất đánh dấu

    Hóa học & vật liệu

    chất dánh dấu
    Tham khảo

    Toán & tin

    đồ vết
    Tham khảo

    Xây dựng

    đồ viên
    current tracer
    đồ viên luồng

    Y học

    nguyên tố đánh dấu

    Điện lạnh

    vật đánh dấu

    Kỹ thuật chung

    chất chỉ thị
    mũi vạch dấu

    Kinh tế

    dấu vết
    đường ray
    đường sắt
    phiếu tìm (cho một món đồ mất)
    Tham khảo
    • tracer : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    A person or thing that traces.
    Mil. a bullet etc. thatis visible in flight because of flames etc. emitted.
    Anartificially produced radioactive isotope capable of beingfollowed through the body by the radiation it produces.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X