• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 16: Dòng 16:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====băng tải, băng chuyền, người chuyên chở, xe chuyên chở=====
     +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    [[Image:Transporter.jpg|200px|Băng tải, băng truyền]]
    [[Image:Transporter.jpg|200px|Băng tải, băng truyền]]
    Dòng 41: Dòng 44:
    =====A vehicle used totransport other vehicles or large pieces of machinery etc. byroad.=====
    =====A vehicle used totransport other vehicles or large pieces of machinery etc. byroad.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]

    12:18, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /træns'pɔ:tə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người chuyên chở
    Loại xe to (dùng để chở ô tô..)
    (kỹ thuật) băng tải

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    băng tải, băng chuyền, người chuyên chở, xe chuyên chở

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Băng tải, băng truyền

    Kỹ thuật chung

    thiết bị vận chuyển

    Kinh tế

    chủ hãng vận tải
    người chuyên chở
    người vận tải
    nhà vận tải
    xe chuyên chở
    xe tải lớn (để chở xe hơi..)
    xe tải lớn (để chở xe hơi...)

    Oxford

    N.
    A person or device that transports.
    A vehicle used totransport other vehicles or large pieces of machinery etc. byroad.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X