• Revision as of 19:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /træns'pɔ:tə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người chuyên chở
    Loại xe to (dùng để chở ô tô..)
    (kỹ thuật) băng tải

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    thiết bị vận chuyển

    Kinh tế

    chủ hãng vận tải
    người chuyên chở
    người vận tải
    nhà vận tải
    xe chuyên chở
    xe tải lớn (để chở xe hơi..)
    xe tải lớn (để chở xe hơi...)

    Oxford

    N.
    A person or device that transports.
    A vehicle used totransport other vehicles or large pieces of machinery etc. byroad.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X