• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'trævld</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'trævld</font>'''/=====
    Dòng 18: Dòng 14:
    ::con đường có nhiều khách du hành qua lại
    ::con đường có nhiều khách du hành qua lại
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Experienced in travelling (also in comb.: much-travelled).=====
    =====Experienced in travelling (also in comb.: much-travelled).=====

    19:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'trævld/

    Thông dụng

    Cách viết khác traveled

    Tính từ

    ( (thường) trong từ ghép) đã đi nhiều, đã từng đi đây đi đó; bôn ba từng trải
    a well/much/widely-travelled journalist
    một nhà báo rất bôn ba từng trải
    Có nhiều người qua lại (về con đường)
    a travelled road
    con đường có nhiều khách du hành qua lại

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Experienced in travelling (also in comb.: much-travelled).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X