• /´waidli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Nhiều, xa
    widely separated
    cách xa nhau nhiều
    to differ widely in opinions
    ý kiến khác nhau nhiều
    Rộng rãi, khắp nơi
    it is widely known that...
    khắp nơi người ta đều biết rằng..., đâu đâu người ta cũng biết rằng...
    Thưa, thưa thớt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X