-
(Khác biệt giữa các bản)(→Bàn đạp (để vận hành một cái máy; máy tiện, máy khâu..))
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">tredl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 16: *Ving: [[Treadling]]*Ving: [[Treadling]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========bàn đạp (chân)==========bàn đạp (chân)=====- =====bàn đạp (kiểu lắc)=====+ =====bàn đạp (kiểu lắc)=====- + === Giao thông & vận tải===- == Giao thông & vận tải==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chỗ tiếp xúc ray==========chỗ tiếp xúc ray=====- =====bàn đạp ray=====+ =====bàn đạp ray=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====bàn đạp=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Oxford===- =====bàn đạp=====+ =====N. & v.=====- + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + =====N. a lever worked by the foot and imparting motion toa machine.==========N. a lever worked by the foot and imparting motion toa machine.==========V.intr. work a treadle. [OE tredel stair (asTREAD)]==========V.intr. work a treadle. [OE tredel stair (asTREAD)]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]19:24, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ