• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 14: Dòng 14:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Trigonal.gif|200px|(adj) ba góc, thuộc tam giác]]
     +
    =====(adj) ba góc, thuộc tam giác=====
     +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====tam giác, tam tuyến=====
    =====tam giác, tam tuyến=====
    Dòng 33: Dòng 37:
    =====Trigonally adv. [med.Ltrigonalis (as TRIGON)]=====
    =====Trigonally adv. [med.Ltrigonalis (as TRIGON)]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:28, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /´trigənl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (toán học) tam giác
    (thực vật học); (động vật học) có mựt cắt tam giác
    trigonal stem
    thân (có mặt cắt) tam giác

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) ba góc, thuộc tam giác

    (adj) ba góc, thuộc tam giác

    Toán & tin

    tam giác, tam tuyến
    tam tuyến

    Xây dựng

    có 3 góc

    Kỹ thuật chung

    ba góc
    tam giác

    Oxford

    Adj.
    Triangular; of or relating to a triangle.
    Biol.triangular in cross-section.
    (of a crystal etc.) having anaxis with threefold symmetry.
    Trigonally adv. [med.Ltrigonalis (as TRIGON)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X