• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác twopence ===Danh từ=== =====Như twopence===== ::not care/give tuppence for somebody/something ::coi không đ...)
    (Như twopence)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====Như twopence=====
    =====Như twopence=====
    -
    ::[[not]] [[care/give]] [[tuppence]] [[for]] [[somebody/something]]
    +
    ::[[not]] [[care]]/[[give]] [[tuppence]] [[for]] [[somebody]]/[[something]]
    ::coi không đáng một xu
    ::coi không đáng một xu

    04:30, ngày 20 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác twopence

    Danh từ

    Như twopence
    not care/give tuppence for somebody/something
    coi không đáng một xu

    Oxford

    N.

    Brit. = TWOPENCE. [phonet. spelling]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X