• Revision as of 20:22, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'tə:bin/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) tua bin (máy hoặc động cơ chạy bằng bánh xe quay bởi dòng nước, hơi nước, không khí hoặc khí)

    Chuyên ngành

    Ô tô

    tuốc bin
    turbine housing or casing
    vỏ tuốc bin

    Oxford

    N.
    A rotary motor or engine driven by a flow of water, steam,gas, wind, etc., esp. to produce electrical power. [F f. Lturbo -binis spinning-top, whirlwind]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X