• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) cây nghệ (một loại cây thuộc họ gừng mọc ở Đông ấn)===== =====Củ nghệ===== == Từ đi...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈtɜrmərɪk</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:33, ngày 28 tháng 12 năm 2007

    /ˈtɜrmərɪk/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây nghệ (một loại cây thuộc họ gừng mọc ở Đông ấn)
    Củ nghệ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    cây nghệ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cây nghệ
    củ nghệ

    Oxford

    N.

    An E. Indian plant, Curcuma longa, of the ginger family,yielding aromatic rhizomes used as a spice and for yellow dye.2 this powdered rhizome used as a spice esp. in curry-powder.[16th-c. forms tarmaret etc. perh. f. F terre m‚rite and mod.Lterra merita, of unkn. orig.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X