• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">twɪs.tər</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">twɪs.tər</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'twistə</font>'''/=====
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    14:19, ngày 13 tháng 6 năm 2008

    /'twistə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người xe dây, người bện thừng; máy bện sợi, máy xe sợi
    Que (để) xe (sợi)
    (thể dục,thể thao) quả bóng xoáy
    Vấn đề hắc búa, sự rối rắm, vấn đề khó khăn
    That's a twister for him
    Điều đó thật hắc búa đối với nó
    (thông tục) kẻ lừa bịp, người gian trá, kẻ bất lương
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bão táp, cơn gió xoáy
    Phía đùi kẹp vào mình ngựa

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    máy xe sợi

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    máy xoắn
    thợ xoắn dây

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    ô tô xe ô tô có khớp nối (giữa hai khoang)

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bánh mì xoắn ốc
    thiết bị nắm bánh mì

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Cheat, swindler, confidence man or woman, rogue,scoundrel, swindler, trickster, mountebank, deceiver, fraud,impostor or imposter, Colloq con man or woman, crook: Thisparticular twister preys on the elderly.
    Tornado, cyclone,typhoon, hurricane, whirlwind; waterspout: The twister pickedup my bicycle and dropped it in my neighbour's garden.

    Oxford

    N.

    Brit. colloq. a swindler; a dishonest person.
    Atwisting ball in cricket or billiards.
    US a tornado,waterspout, etc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X