-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ʌn'kæni</font>'''/==========/'''<font color="red">ʌn'kæni</font>'''/=====Dòng 18: Dòng 14: =====Nguy hiểm; không đáng tin cậy==========Nguy hiểm; không đáng tin cậy=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====Adj.==========(uncannier, uncanniest) seemingly supernatural;mysterious.==========(uncannier, uncanniest) seemingly supernatural;mysterious.==========Uncannily adv. uncanniness n. [(orig. Sc. &N.Engl.) f. UN-(1) + CANNY]==========Uncannily adv. uncanniness n. [(orig. Sc. &N.Engl.) f. UN-(1) + CANNY]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]21:29, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Lạ kỳ, phi thường, vượt quá cái bình thường, vượt quá cái được chờ đợi
- an uncanny coincidence
- một sự trùng hợp kỳ lạ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ