• Revision as of 03:27, ngày 27 tháng 12 năm 2007 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .underwent; .undergone

    Chịu đựng, trải qua (khó khăn, đau đớn)
    to undergone hard trials
    chịu đựng những thử thách gay go
    Chịu, bị (đưa vào một quá trình..), phải trải qua
    to undergone a great change
    bị thay đổi lớn

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chịu đựng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Suffer, bear, endure, experience, live or go through, besubjected to, subject oneself to, sustain, submit to, weather,stand, withstand: The hotel has recently undergone extensiverefurbishing.

    Oxford

    V.tr.

    (3rd sing. present -goes; past -went; past part. -gone)be subjected to; suffer; endure. [OE undergan (as UNDER-,GO(1))]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X