• /,ʌndə'gou/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .underwent; .undergone

    Chịu đựng, trải qua (khó khăn, đau đớn)
    to undergone hard trials
    chịu đựng những thử thách gay go
    Chịu, bị (đưa vào một quá trình..), phải trải qua
    to undergone a great change
    bị thay đổi lớn

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chịu đựng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    commit , do , execute

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X