• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 12: Dòng 8:
    =====Người mới vào nghề; học trò mới=====
    =====Người mới vào nghề; học trò mới=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A student at a university who has not yet taken a firstdegree.=====
    =====A student at a university who has not yet taken a firstdegree.=====

    21:59, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad
    Người mới vào nghề; học trò mới

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A student at a university who has not yet taken a firstdegree.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X