• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đường gạch dưới, nét gạch dưới (một chữ trong văn bản)===== =====(sân khấu) dòn...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸ʌndə´lain</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 27: Dòng 20:
    =====Tăng cường (một thái độ, một tình huống..); nhấn mạnh=====
    =====Tăng cường (một thái độ, một tình huống..); nhấn mạnh=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====đường gạch dưới=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đường gạch dưới=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====đường gạch chân=====
    =====đường gạch chân=====
    Dòng 42: Dòng 36:
    ::[[underline]] [[statement]]
    ::[[underline]] [[statement]]
    ::câu lệnh gạch dưới
    ::câu lệnh gạch dưới
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====gạch dưới=====
    =====gạch dưới=====
    -
    =====nhấn mạnh=====
    +
    =====nhấn mạnh=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=underline underline] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=underline underline] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V. & n.=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====V.tr.=====
    =====V.tr.=====

    22:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /¸ʌndə´lain/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường gạch dưới, nét gạch dưới (một chữ trong văn bản)
    (sân khấu) dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch)
    ( số nhiều) tờ lồng; dòng kẻ (để viết giấy pơ-luya)
    Dòng đề, dòng thuyết minh (dưới bức tranh; bức vẽ)
    ,—nd”'lain
    ngoại động từ (như) underscore
    Gạch dưới (một chữ trong văn bản)
    to underlinen a sentence
    gạch dưới một câu
    Tăng cường (một thái độ, một tình huống..); nhấn mạnh

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đường gạch dưới

    Kỹ thuật chung

    đường gạch chân
    gạch chân
    gạch dưới
    de-underline
    bỏ gạch dưới
    underline statement
    câu lệnh gạch dưới

    Kinh tế

    gạch dưới
    nhấn mạnh
    Tham khảo

    Oxford

    V. & n.
    V.tr.
    Draw a line under (a word etc.) to giveemphasis or draw attention or indicate italic or other specialtype.
    Emphasize, stress.
    N.
    A line drawn under a wordetc.
    A caption below an illustration.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X