• /¸ʌndə´lain/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường gạch dưới, nét gạch dưới (một chữ trong văn bản)
    (sân khấu) dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch)
    ( số nhiều) tờ lồng; dòng kẻ (để viết giấy pơ-luya)
    Dòng đề, dòng thuyết minh (dưới bức tranh; bức vẽ)

    ngoại động từ (như) underscore

    Gạch dưới (một chữ trong văn bản)
    to underlinen a sentence
    gạch dưới một câu
    Tăng cường (một thái độ, một tình huống..); nhấn mạnh

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    đường gạch dưới, đường gạch chân, (v) gạch chân

    Toán & tin

    (sự) gạch dưới // nhấn mạch

    Kỹ thuật chung

    đường gạch chân
    gạch chân
    gạch dưới
    de-underline
    bỏ gạch dưới
    underline statement
    câu lệnh gạch dưới

    Kinh tế

    gạch dưới
    nhấn mạnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X