• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    Dòng 23: Dòng 23:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Underline.jpg|200px|đường gạch dưới, đường gạch chân, (v) gạch chân]]
     +
    =====đường gạch dưới, đường gạch chân, (v) gạch chân=====
     +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====đường gạch dưới=====
    =====đường gạch dưới=====
    Dòng 53: Dòng 57:
    =====A line drawn under a wordetc.=====
    =====A line drawn under a wordetc.=====
    -
    =====A caption below an illustration.=====
    +
    =====A caption below an illustration.=====[[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:30, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /¸ʌndə´lain/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường gạch dưới, nét gạch dưới (một chữ trong văn bản)
    (sân khấu) dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch)
    ( số nhiều) tờ lồng; dòng kẻ (để viết giấy pơ-luya)
    Dòng đề, dòng thuyết minh (dưới bức tranh; bức vẽ)

    ngoại động từ (như) underscore

    Gạch dưới (một chữ trong văn bản)
    to underlinen a sentence
    gạch dưới một câu
    Tăng cường (một thái độ, một tình huống..); nhấn mạnh

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    đường gạch dưới, đường gạch chân, (v) gạch chân

    Toán & tin

    đường gạch dưới

    Kỹ thuật chung

    đường gạch chân
    gạch chân
    gạch dưới
    de-underline
    bỏ gạch dưới
    underline statement
    câu lệnh gạch dưới

    Kinh tế

    gạch dưới
    nhấn mạnh
    Tham khảo

    Oxford

    V. & n.
    V.tr.
    Draw a line under (a word etc.) to giveemphasis or draw attention or indicate italic or other specialtype.
    Emphasize, stress.
    N.
    A line drawn under a wordetc.

    =====A caption below an illustration.=====

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X