• /¸ʌndə´skɔ:/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Như underline

    Danh từ

    Đường gạch dưới từ ngữ (chủ yếu để nhấn mạnh)
    Nhạc kèm (hành động và đối thoại trong (điện ảnh))

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đường gạch dưới

    Kỹ thuật chung

    nét gạch chân
    đường gạch chân
    gạch chân
    gạch dưới
    auto-underscore
    gạch dưới tự động
    underscore attribute
    thuộc tính gạch dưới
    underscore character
    ký tự gạch dưới
    underscore characters
    ký tự gạch dưới
    word underscore character (WUC)
    ký tự gạch dưới từ
    WUE (wordunderscore character)
    ký tự gạch dưới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X