• Revision as of 22:25, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'ʌn'i:vən/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không bằng phẳng, không nhẵn, không đều, gồ ghề, gập ghềnh (đường, đất...)
    (toán học) lẻ (số)
    Không đồng dạng, không bằng nhau (vật thể, hình dáng...)
    Không cân sức (cuộc thi, trận đấu..)
    Thay đổi, không đều
    have an uneven hearbeat
    tim đập không đều
    Thất thường, hay thay đổi (tính tình...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    không chẵn

    Xây dựng

    không đều đặn

    Kỹ thuật chung

    không bằng phẳng
    uneven fracture
    vết vỡ không bằng phẳng
    uneven ground
    đất không bằng phẳng
    không đều
    uneven flow
    dòng không đều
    uneven grain
    vân không đều
    uneven grain wood
    gỗ vân không đều
    uneven intervals
    khoảng cách không đều
    uneven temper
    sự ram không đều
    không thuận lợi
    gồ ghề

    Oxford

    Adj.
    Not level or smooth.
    Not uniform or equable.
    (of acontest) unequal.
    Unevenly adv. unevenness n. [OE unefen(as UN-(1), EVEN(1))]

    Tham khảo chung

    • uneven : National Weather Service
    • uneven : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X