• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:32, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">¸ju:ni´veilənt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">¸ju:ni´veilənt</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Thể đơn vị=====
    =====Thể đơn vị=====
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====(hoá học) có hoá trị một=====
    =====(hoá học) có hoá trị một=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====(adj) có một hóa trị, đơn hóa trị=====
    =====(adj) có một hóa trị, đơn hóa trị=====
    - 
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====có hóa trị một=====
    =====có hóa trị một=====
    Dòng 23: Dòng 15:
    =====thể đơn trị=====
    =====thể đơn trị=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====hóa trị một=====
    +
    =====hóa trị một=====
    -
     
    +
    =====đơn diệp=====
    -
    =====đơn diệp=====
    +
    ::[[locally]] [[univalent]]
    ::[[locally]] [[univalent]]
    ::đơn diệp cục bộ
    ::đơn diệp cục bộ
    Dòng 32: Dòng 23:
    ::[[univalent]] [[mapping]]
    ::[[univalent]] [[mapping]]
    ::ánh xạ đơn diệp
    ::ánh xạ đơn diệp
    -
    =====đơn giá=====
    +
    =====đơn giá=====
    -
     
    +
    =====đơn hóa trị=====
    =====đơn hóa trị=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj. & n.=====
     
    -
    =====Adj.=====
     
    - 
    -
    =====Chem. having a valency of one.=====
     
    - 
    -
    =====Biol. (ofa chromosome) remaining unpaired during meiosis.=====
     
    -
    =====N. Biol. aunivalent chromosome. [UNI- + valent- pres. part. stem (asVALENCE(1))]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /¸ju:ni´veilənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thể đơn vị

    Tính từ

    (hoá học) có hoá trị một

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) có một hóa trị, đơn hóa trị

    Hóa học & vật liệu

    có hóa trị một

    Toán & tin

    đơn diệp, đơn giá

    Y học

    thể đơn trị

    Kỹ thuật chung

    hóa trị một
    đơn diệp
    locally univalent
    đơn diệp cục bộ
    univalent function
    hàm đơn diệp
    univalent mapping
    ánh xạ đơn diệp
    đơn giá
    đơn hóa trị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X