• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thể đơn vị===== ===Tính từ=== =====(hoá học) có hoá trị một===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Ngh...)
    So với sau →

    05:55, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thể đơn vị

    Tính từ

    (hoá học) có hoá trị một

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    có hóa trị một

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    đơn diệp, đơn giá

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thể đơn trị

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hóa trị một
    đơn diệp
    locally univalent
    đơn diệp cục bộ
    univalent function
    hàm đơn diệp
    univalent mapping
    ánh xạ đơn diệp
    đơn giá
    đơn hóa trị

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Chem. having a valency of one.
    Biol. (ofa chromosome) remaining unpaired during meiosis.
    N. Biol. aunivalent chromosome. [UNI- + valent- pres. part. stem (asVALENCE(1))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X